VIETNAMESE

nhân viên kinh doanh quốc tế

ENGLISH

international salesperson

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈseɪlzˌpɜrsən/

Nhân viên kinh doanh quốc tế là người tham gia vào các hoạt động kinh doanh đối ngoại và xúc tiến xuất khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nhân viên kinh doanh quốc tế đã đi đến các quốc gia khác nhau để gặp gỡ các khách hàng tiềm năng.

The international salesperson traveled to different countries to meet with potential clients.

2.

Nhân viên kinh doanh quốc tế đã chốt được thỏa thuận với một công ty nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động kinh doanh ra toàn cầu.

The international salesperson closed a deal with a foreign company, expanding the business's global reach.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt salesperson và sales representative nhé! - Salesperson (nhân viên bán hàng) là một người làm việc trong lĩnh vực bán hàng, thường có nhiệm vụ tư vấn và thực hiện giao dịch mua bán với khách hàng. Ví dụ: The salesperson at the store was very helpful in assisting me with my purchase. (Nhân viên bán hàng tại cửa hàng rất nhiệt tình giúp đỡ tôi trong việc mua hàng.) - Sales representative (đại diện bán hàng) là một người đại diện cho một công ty hoặc tổ chức để tiếp thị và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của họ cho khách hàng. Thường thì sales representative làm việc trong một khu vực cụ thể hoặc với một nhóm khách hàng nhất định. Ví dụ: The sales representative visited our office to present the new product line. (Đại diện bán hàng đã đến văn phòng của chúng tôi để giới thiệu dòng sản phẩm mới.)