VIETNAMESE

bỉ ổi

đê tiện

ENGLISH

despicable

  
ADJ

/dɪˈspɪkəbəl/

contemptible, execrable

Bỉ ổi la xấu xa, đê tiện, thấp hèn.

Ví dụ

1.

Anh ta là một con người bỉ ổi!

He's a despicable human being!

2.

Anh ta là một người bỉ ổi, thích thú với sự đau khổ của người khác.

He was a despicable person who enjoyed others' suffering.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "despicable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - abhorrent: đáng ghét, đáng khinh - contemptible: đáng khinh, đáng khinh bỉ - repugnant: gớm ghiếc, đáng ghét, chướng tai gai mắt - loathsome: đáng ghét, đáng khinh - detestable: đáng ghét, đáng khinh - hateful: đáng ghét, đáng căm hờn - vile: đê tiện, đáng khinh - despised: bị khinh thường, bị coi thường