VIETNAMESE

người thật việc thật

ENGLISH

testament

  
NOUN

/ˈtɛstəmənt/

true story

Người thật việc thật là người và sự việc được dùng để chứng thực cho một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự cống hiến của anh ấy cho gia đình là "người thật việc thật" cho tình yêu và lòng trung thành của anh ấy.

His dedication to his family is a testament to his love and loyalty.

2.

Thành công của anh ấy là "người thật việc thật" cho sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy.

His success is a testament to his hard work and dedication.

Ghi chú

Cách phân biệt testament, testimony, testimonial: - Testament (di chúc): Văn bản pháp lý mà người chết để lại để quy định việc chia tài sản sau khi qua đời. Ví dụ: He left a detailed testament outlining the distribution of his wealth among his children. - Testimony (lời khai, lời kể): Lời kể hoặc lời khai của một người về một sự việc hoặc một chứng cứ trong một vụ án hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ: The witness provided a compelling testimony that helped convict the defendant. - Testimonial (lời chứng): Lời khen hoặc đánh giá tích cực về một người hoặc một sản phẩm. Ví dụ: The company received many positive testimonials from satisfied customers.