VIETNAMESE

người quyết định

ENGLISH

decision-maker

  
NOUN

/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkər/

decider

Người quyết định là người có quyền lực và trách nhiệm đưa ra quyết định trong một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Người quyết định có tiếng nói cuối cùng trong vấn đề này.

The decision-maker has the final say in this matter.

2.

Giám đốc điều hành là người quyết định cuối cùng trong công ty.

The CEO is the ultimate decision-maker in the company.

Ghi chú

Một số collocations với decision: - hình thành quyết định (form a decision): He warned that it was time to form some tough decisions about the library service. (Ông cảnh báo rằng đã đến lúc phải đưa ra một số quyết định khó khăn về dịch vụ thư viện.) - đưa ra quyết định (form a decision): Editors can make decisions and take action whether they are in the office or outside it. (Biên tập viên có thể đưa ra quyết định và thực hiện hành động cho dù họ đang ở trong văn phòng hay bên ngoài văn phòng.)