VIETNAMESE

bé xíu

nhỏ xíu

ENGLISH

petite

  
ADJ

/pəˈtit/

Bé xíu là từ miêu tả một thứ hoặc một người có kích thước hoặc chiều cao nhỏ hơn so với trung bình, được dùng để miêu tả trẻ nhỏ, đồ vật, động vật hoặc bất cứ thứ gì có kích thước nhỏ, từ này thường mang tính chất đáng yêu và dễ thương.

Ví dụ

1.

Người mẫu có thân hình bé xíu và các đường nét thanh tú.

The model had a petite frame and delicate features.

2.

Cô có khuôn mặt xinh xắn và cái mũi bé xíu.

She has a pretty face and petite nose.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "petite" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - microscopic: vi nhỏ, siêu nhỏ - minuscule: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - petite: nhỏ nhắn, nhỏ bé, nhỏ dáng - diminutive: cực kỳ nhỏ, nhỏ xíu, nhỏ bé - lilliputian: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - tiny: nhỏ xíu, rất nhỏ, nhỏ bé - small: nhỏ, bé, ít - miniature: nhỏ xíu, rất nhỏ, thu nhỏ - compact: chật hẹp, nhỏ gọn, gọn nhẹ - pocket-sized: kích thước vừa vặn để cất trong túi, nhỏ gọn