VIETNAMESE

người giúp đỡ

ENGLISH

helper

  
NOUN

/ˈhɛlpər/

assistant, aide

"Người giúp đỡ là người cung cấp hỗ trợ và giúp đỡ cho những người cần trong các hoàn cảnh khác nhau, có thể bao gồm hỗ trợ tài chính, tâm lý, y tế hoặc các dịch vụ khác. "

Ví dụ

1.

Anh ấy rất vui khi được là người giúp đỡ cho bạn mình trong quá trình di chuyển.

He was glad to be a helper to his friend during the moving process.

2.

Người giúp đỡ phụ người phụ nữ lớn tuổi với cửa hàng tạp hóa của mình.

The helper assisted the elderly woman with her groceries.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của help: - viện trợ (aid): Humanitarian aid is being sent to the refugees. (Viện trợ nhân đạo đang được gửi đến những người tị nạn.) - hỗ trợ (assist): Please assist her in moving the furniture. (Vui lòng hỗ trợ cô ấy di chuyển đồ đạc.)