VIETNAMESE

bỡn cợt

trêu chọc, đùa giỡn

ENGLISH

josh

  
VERB

/dʒɑːʃ/

make fun of, ridicule

Bỡn cợt là trêu ghẹo để đùa vui.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ sẽ bỡn cợt anh ấy vì cặp kính.

The kids would josh him for his glasses.

2.

Cô ấy thích bỡn cợt bạn bè của mình một cách tinh nghịch.

She liked to josh her friends in a playful way.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "josh" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - taunt : mỉa mai, chế giễu - mock : trêu chọc, giễu cợt - ridicule : chế nhạo, nhạo báng - joke : đùa cợt, trêu chọc - banter : nói đùa, cười đùa - tantalize : khiêu khích, thử thách - provoke : kích động, khiêu khích - rib : châm chọc, trêu ghẹo - heckle : châm chọc, cào nhẹ - jibe : bóng gió, châm chọc nhẹ.