VIETNAMESE

bức bối

phiền phức, khó chịu, phiền toái, khó tả

ENGLISH

sweltering

  
NOUN

/ˈswɛltərɪŋ/

irritation, vexation, botheration

Bức bối là oi, nóng ngột ngạt, khó chịu.

Ví dụ

1.

Cái nóng bức bối khiến ban đêm khó ngủ.

The sweltering heat made it difficult to sleep at night.

2.

Công nhân trong nhà máy mồ hôi nhễ nhại vì cái nóng bức bối.

The workers in the factory were sweating profusely due to the sweltering temperature.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sweltering" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - scorching: nóng như đổ lửa - stifling: ngột ngạt, khó chịu do nhiệt độ cao - sultry: oi ả, khó chịu vì nóng bức - oppressive: nặng nề, áp đảo do nhiệt độ cao - torrid: nóng nực, nóng như trong lò sưởi - blazing: cháy bỏng, nóng đỏ mặt