VIETNAMESE

nguội sửa chữa

ENGLISH

cold repair

  
VERB

/koʊld rɪˈpɛr/

manual mechanical repair

Nguội sửa chữa là hành động sửa chữa nhằm khắc phục sự hỏng hóc hoặc lỗi của một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống khi nó không hoạt động đúng cách.

Ví dụ

1.

Nguội sửa chữa khắc phục hệ thống sưởi bị hỏng.

The cold repair fixed the broken heating system.

2.

Hoàn thành nguội sửa chữa bảo dưỡng đúng thời hạn.

The cold repair completed the maintenance on time.

Ghi chú

Dưới đây là một số từ vựng về dụng cụ được sử dụng trong kỹ thuật gia công nguội: - Wrench (cái cờ lê) - Screwdriver (cái tua vít) - Pliers (kìm) - Socket wrench (đầu xiết) - Ratchet (cái xiết) - Hammer (cái búa) - Chisel (cái dũa) - Pry bar (cái đòn bẩy)