VIETNAMESE

nhân viên phòng xuất nhập khẩu

ENGLISH

import-export officer

  
NOUN

/ˈɪmpɔrt-ˈɛkspɔrt ˈɔfəsər/

Nhân viên phòng xuất nhập khẩu là người chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên phòng xuất nhập khẩu chuẩn bị và xem xét tài liệu cho thương mại xuyên biên giới.

The import-export officer prepared and reviewed documentation for cross-border trade.

2.

Nhân viên phòng xuất nhập khẩu làm thủ tục hải quan cho các lô hàng quốc tế.

The import-export officer handled customs clearance for international shipments.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)