VIETNAMESE

bất đắc dĩ

không thể tránh khỏi, bất khả kháng

ENGLISH

inevitable

  
ADJ

/ɪˈnɛvətəbəl/

unavoidable, inescapable

Bất đắc dĩ là không thể tránh khỏi.

Ví dụ

1.

Việc công ty phải sa thải một số nhân viên là điều bất đắc dĩ.

It was inevitable that the company would have to lay off some employees.

2.

Hai nước giao chiến, thương vong là điều bất đắc dĩ.

The two countries went to war, and it was inevitable that there would be casualties.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với "inevitable" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unavoidable: không tránh khỏi - inexorable: không thể ngăn cản được - certain: chắc chắn sẽ xảy ra - inescapable: không thể thoát được - imminent: sắp xảy ra, không thể trì hoãn được - impending: đang đến gần, sắp xảy ra - irresistible: không thể cưỡng lại được - unpreventable: không thể ngăn chặn được