VIETNAMESE

trưởng phòng đào tạo đại học

ENGLISH

head of university training

  
NOUN

/hɛd ʌv ˌjunəˈvɜrsəti ˈtreɪnɪŋ/

Trưởng phòng đào tạo đại học là người đứng đầu và quản lý phòng đào tạo đại học, tổ chức và quản lý các chương trình đào tạo, tập huấn trong một trường đại học nhằm mục đích nâng cao kỹ năng cho sinh viên.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng đào tạo đại học xây dựng chương trình đào tạo và hội thảo cho giảng viên và nhân viên.

The head of university training developed training programs and workshops for faculty and staff.

2.

Trưởng phòng đào tạo đại học đã tiến hành đánh giá nhu cầu để xác định các cơ hội phát triển nghề nghiệp.

The head of university training conducted a needs assessment to identify professional development opportunities.

Ghi chú

Giải nghĩa từ "head of university training": - Đây là một chức vụ trong lĩnh vực giáo dục đại học. Người giữ chức vụ "head of university training" là người có trách nhiệm chịu trách nhiệm chung về việc quản lý, phát triển và điều hành các hoạt động đào tạo của một trường đại học. Họ thường là người đứng đầu phòng/ bộ phận đào tạo của trường đại học và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giảng dạy và đào tạo, phát triển chương trình học, xây dựng kế hoạch đào tạo và đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn giáo dục. Các chức vụ liên quan tới "head of university training" có thể bao gồm: - Dean of Faculty/College: Hiệu trưởng một khoa hoặc trường đại học. - Director of Academic Affairs: Giám đốc về các vấn đề học thuật và chất lượng đào tạo. - Head of Department: Trưởng bộ môn/ khoa, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động và giảng dạy trong một bộ môn cụ thể. - Curriculum Coordinator: Người phụ trách xây dựng và phát triển chương trình học. - Student Affairs Director: Giám đốc quản lý các vấn đề liên quan đến sinh viên và cuộc sống sinh viên. - Registrar: Người quản lý hồ sơ sinh viên và các vấn đề liên quan đến đăng ký học phần và quá trình học tập.