VIETNAMESE

nhân viên phát triển kinh doanh

ENGLISH

business development employee

  
NOUN

/ˈbɪznəs dɪˈvɛləpmənt ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên phát triển kinh doanh là nhân viên chịu trách nhiệm tìm kiếm, xây dựng và phát triển các cơ hộ.

Ví dụ

1.

Nhân viên phát triển kinh doanh đã chuẩn bị và trình bày các đề xuất cho các nhà đầu tư tiềm năng.

The business development employee prepared and presented proposals to potential investors.

2.

Nhân viên phát triển kinh doanh đã xác định các khách hàng tiềm năng và hình thành quan hệ đối tác.

The business development employee identified potential clients and formed partnerships.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt employee và worker nhé! - Employee (nhân viên) là người được thuê bởi một tổ chức hoặc công ty để làm việc trong một vị trí cụ thể. Họ có thể được trả lương và nhận các lợi ích theo hợp đồng lao động. Ví dụ: She is an employee of a multinational corporation, working in the finance department. (Cô ấy là một nhân viên của một công ty đa quốc gia, làm việc ở bộ phận tài chính.) - Worker (công nhân) là người thực hiện các công việc về lao động, sản xuất hoặc dịch vụ. Họ thường thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, thường không yêu cầu trình độ cao và có thể làm việc trong môi trường công nghiệp, xây dựng hoặc dịch vụ. Ví dụ: The factory employs hundreds of workers who assemble the products on the assembly line.