VIETNAMESE

nhân viên tuyển sinh

ENGLISH

admissions officer

  
NOUN

/ædˈmɪʃənz ˈɔfəsər/

Nhân viên tuyển sinh là người có trách nhiệm xem xét và chấp nhận các đơn xin học của sinh viên.

Ví dụ

1.

Nhân viên tuyển sinh xem xét đơn đăng ký đại học và đưa ra quyết định nhập học.

The admissions officer reviewed college applications and made admission decisions.

2.

Nhân viên tuyển sinh đã tiến hành phỏng vấn các sinh viên tương lai.

The admissions officer conducted interviews with prospective students.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer": - Từ"officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.) - Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan. Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.) - Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức. Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)