VIETNAMESE
nhân viên phục vụ
ENGLISH
server
/ˈsɜrvər/
Nhân viên phục vụ bàn là người phục vụ món ăn và đồ uống tại một nhà hàng, quán cafe hoặc quán ăn.
Ví dụ
1.
Nhân viên phục vụ cung cấp dịch vụ chu đáo và thân thiện để nâng cao trải nghiệm ăn uống.
The server provided attentive and friendly service to enhance the dining experience.
2.
Nhân viên phục vụ nhận đơn đặt hàng từ khách hàng và phục vụ bữa ăn cho họ.
The server took orders from the customers and served them their meals.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt server và waiter nhé! - Server là người phục vụ khách hàng trong ngành dịch vụ, bao gồm nhà hàng, quán cà phê, khách sạn và các ngành công nghiệp liên quan. Công việc của server có thể bao gồm tiếp đón khách, đưa thực đơn, lấy đơn đặt hàng, phục vụ thức ăn và đồ uống, và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng. Ví dụ: The server at the restaurant was friendly and attentive. (Người phục vụ tại nhà hàng rất thân thiện và chu đáo.) - Waiter là một thuật ngữ cụ thể để chỉ nam công việc phục vụ trong nhà hàng hoặc quán ăn. Waiter thường có trách nhiệm đón tiếp khách, lấy đơn đặt hàng, mang thức ăn và đồ uống đến bàn, và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trong quá trình ăn uống. Ví dụ: The waiter quickly brought us our drinks and took our food orders. (Người phục vụ nhanh chóng mang đồ uống đến và lấy đơn đặt món của chúng tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết