VIETNAMESE

người trông trẻ

ENGLISH

babysitter

  
NOUN

/ˈbeɪbiˌsɪtər/

Người trông trẻ là người chịu trách nhiệm chăm sóc và giáo dục trẻ em trong thời gian phụ huynh hoặc người giám hộ vắng mặt, đảm bảo an toàn và phát triển toàn diện cho trẻ.

Ví dụ

1.

Người trông trẻ chăm sóc bọn trẻ trong khi bố mẹ ra ngoài vào buổi tối.

The babysitter looked after the children while the parents were out for the evening.

2.

Cô con gái tuổi teen hàng xóm của tôi thường làm người trông trẻ trong những ngày nghỉ học.

My neighbor's teenage daughter often works as a babysitter during school holidays.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt babysitter và babysister nhé! - Babysitter là người được thuê để chăm sóc trẻ nhỏ trong khi cha mẹ vắng nhà. Babysitter có thể là người lớn hoặc người trẻ tuổi đã được đào tạo để chăm sóc trẻ em. Công việc của babysitter bao gồm giám sát trẻ, đảm bảo an toàn và cung cấp các dịch vụ chăm sóc cơ bản như nấu ăn, giặt giũ, hoặc giúp đỡ trẻ trong việc học tập và giải trí. Ví dụ: We hired a babysitter to take care of our children while we went out for dinner. (Chúng tôi thuê một người giữ trẻ để chăm sóc con cái trong khi chúng tôi đi ăn tối.) - Babysister là một thuật ngữ không phổ biến và có thể được hiểu là một từ pháp phổ biến sai hoặc một biến thể của "babysitter". Tuy nhiên, nếu giả định rằng "babysister" là một thuật ngữ riêng biệt, có thể hiểu là một người chị gái (sister) có trách nhiệm chăm sóc và giữ trẻ em. Điều này ngụ ý rằng người được gọi là "babysister" là một thành viên trong gia đình mà chị gái chăm sóc trẻ em. Ví dụ: My older sister acts as a babysister to my younger siblings when my parents are away. (Chị gái tôi đóng vai trò làm babysister cho các em nhỏ khi bố mẹ tôi vắng nhà.)