VIETNAMESE

kỹ sư viễn thông

ENGLISH

telecommunication engineer

  
NOUN

/ˌtɛləkəmˌjunɪˈkeɪʃən ˈɛnʤəˈnɪr/

Kỹ sư viễn thông là người có trình độ và kỹ năng để thiết kế, phát triển và triển khai các hệ thống viễn thông như mạng máy tính và điện thoại di động.

Ví dụ

1.

Kỹ sư viễn thông đã phát triển một hệ thống mới giúp cải thiện tốc độ và độ tin cậy của dịch vụ internet ở vùng sâu vùng xa.

The telecommunication engineer developed a new system that improved the speed and reliability of internet service in a remote area.

2.

Kỹ sư viễn thông chịu trách nhiệm thiết kế và bảo trì các mạng truyền thông, chẳng hạn như hệ thống điện thoại và internet.

The telecommunication engineer is responsible for designing and maintaining communication networks, such as telephone and internet systems.

Ghi chú

Một số từ vựng thuộc chuyên ngành điện tử viễn thông: - digital transmission: truyền dẫn số - junction circuit: mạch tạo kết nối - transit network: mạng chuyển tiếp - electric power system: hệ thống điện - high-voltage grid: lưới cao thế