VIETNAMESE

người giết mổ thịt

ENGLISH

butcher

  
NOUN

/ˈbʊʧər/

"Người giết mổ thịt là người có chức năng thực hiện việc giết mổ và chế biến thịt để sản xuất các sản phẩm thịt. "

Ví dụ

1.

Người giết mổ thịt đã điều hành công việc kinh doanh của mình trong hơn 30 năm.

The butcher has been running his business for over 30 years.

2.

Người giết mổ thịt thái thịt thành từng miếng mỏng.

The butcher sliced the meat into thin pieces.

Ghi chú

Để nói về nghề buôn bán thịt trong tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng các từ như butcher và slaughterer nha! - butcher (đồ tể, người bán thịt): A butcher needs sharp knives to do his job. (Một người bán thịt cần những con dao sắc bén để thực hiện công việc của mình.) - slaughterer (người giết mổ): A slaughterer has to wake up very early in the morning. (Một người giết mổ phải thức dậy từ rất sớm vào buổi sáng.)