VIETNAMESE

người bán

ENGLISH

seller

  
NOUN

/ˈsɛlər/

sales person

"Người bán là người cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trong một giao dịch thương mại. "

Ví dụ

1.

Người bán chịu trách nhiệm đóng gói và vận chuyển sản phẩm cho người mua.

The seller was responsible for packaging and shipping the product to the buyer.

2.

Là người bán trên eBay, tôi liệt kê các mặt hàng để bán và quản lý các giao dịch với người mua.

As a seller on eBay, I list items for sale and manage transactions with buyers.

Ghi chú

Có hai hình thức bán hàng phổ biến trên thị trường đó! - Bán lẻ (retail) là bán hàng hoá số lượng nhỏ cho người dùng. - Bán sỉ (wholesale) là bán hàng hoá số lượng lớn cho các doanh nghiệp hoặc đại lý nhỏ hơn.