VIETNAMESE

nhân viên thu phí

ENGLISH

toll collector

  
NOUN

/toʊl kəˈlɛktər/

Nhân viên thu phí là người thu tiền phí tại các trạm thu phí trên đường cao tốc hoặc đường cầu.

Ví dụ

1.

Nhân viên thu phí thu phí phương tiện qua trạm thu phí trên cao tốc.

The toll collector collected fees from vehicles passing through the toll booth on the highway.

2.

Nhân viên thu phí đã hỗ trợ người lái xe thanh toán phí cầu đường.

The toll collector provided assistance to drivers with toll payments.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "toll": - Nếu "toll" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là phí, lệ phí hoặc tiền phải trả cho việc sử dụng một dịch vụ hoặc một công trình công cộng. Ví dụ: "The toll for crossing the bridge is $5." (Phí qua cầu là 5 đô la.) - Nếu "toll" có nghĩa là số lượng người chết hoặc thiệt hại gây ra bởi một sự kiện, thảm họa hoặc căn bệnh. Ví dụ: "The earthquake took a heavy toll on the city, with thousands of casualties and widespread destruction." (Trận động đất đã gây ra thiệt hại nặng nề cho thành phố, với hàng ngàn người thương vong và tàn phá lan rộng.) - Nếu "toll" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là điểm chuông hay tiếng chuông của một nhà thờ. Ví dụ: "The church bells tolled solemnly to mark the funeral." (Các tiếng chuông nhà thờ reo một cách trang nghiêm để kỷ niệm đám tang.)