VIETNAMESE

trưởng phòng giáo dục đào tạo

ENGLISH

head of the education and training department

  
NOUN

/hɛd ʌv ði ˌɛʤəˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt/

Trưởng phòng giáo dục đào tạo là người đứng đầu và quản lý phòng giáo dục đào tạo, là người chịu trách nhiệm quản lý và điều hành cả các hoạt động giáo dục và đào tạo trong một cơ quan, tổ chức hoặc trường học.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng giáo dục đào tạo thiết kế và cung cấp các chương trình phát triển chuyên môn cho các nhà giáo dục.

The head of the education and training department designs and delivers professional development programs for educators.

2.

Là trưởng phòng giáo dục đào tạo, Alex đánh giá nhu cầu đào tạo và phát triển các kế hoạch học tập tùy chỉnh cho nhân viên.

As the head of the education and training department, Alex evaluates training needs and develops customized learning plans for employees.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại hình đào tạo: - methodical training (đào tạo bài bản) - refresher training (đào tạo bồi dưỡng) - formal training (đào tạo chính quy) - intensive training (đào tạo chuyên sâu) - integration training (đào tạo hội nhập)