VIETNAMESE

người hốt rác

ENGLISH

garbage collector

  
NOUN

/ˈɡɑrbɪʤ kəˈlɛktər/

trash collector

Người hốt rác là người thu gom và vận chuyển rác thải để đảm bảo vệ sinh môi trường.

Ví dụ

1.

Người hốt rác thu gom rác từ mọi nhà trong khu phố.

The garbage collector collected the trash from every house in the neighborhood.

2.

Người hốt rác dọn sạch các thùng bị tràn.

The garbage collector emptied the overflowing bins.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của garbage: - rác (rubbish): I forgot to put the rubbish out this morning. (Tôi quên bỏ rác sáng nay.) - rác thải (waste): This city produces 20 million tons of household waste each year. (Thành phố này thải ra 20 triệu tấn rác thải sinh hoạt mỗi năm.)