VIETNAMESE
nghề truyền thống
ENGLISH
traditional profession
/trəˈdɪʃənəl prəˈfɛʃən/
heritage profession
"Nghề truyền thống là các nghề thủ công, nghề làm thủ công truyền thống được truyền từ đời này sang đời khác. "
Ví dụ
1.
Các nghề truyền thống như thợ rèn đang dần biến mất khi công nghệ hiện đại lên ngôi.
Traditional professions like blacksmithing are slowly disappearing as modern technology takes over.
2.
Nghề mộc là một nghề truyền thống đòi hỏi sự khéo léo.
Carpentry is a traditional profession that requires skill.
Ghi chú
Cùng phân biệt profession, career và job nha! - Công việc (job) chỉ là thứ bạn làm vì tiền. - Sự nghiệp (career) là một nỗ lực lâu dài, là thứ bạn xây dựng và hướng tới mỗi ngày. - Nghề nghiệp (profession) yêu cầu nhiều năm học tập, đào tạo và kinh nghiệm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết