VIETNAMESE
nhân viên thử việc
nhân viên tạm thời
ENGLISH
probationary employee
/proʊˈbeɪʃəˌnɛri ɛmˈplɔɪi/
Nhân viên thử việc là người làm việc dưới dạng thử việc trong một thời gian nhất định để xác định khả năng và phù hợp với công việc.
Ví dụ
1.
Nhân viên thử việc đã trải qua một cuộc đánh giá hiệu suất trong thời gian đầu làm việc.
The probationary employee underwent a performance evaluation during the initial period of employment.
2.
Nhân viên thử việc hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách siêng năng.
The probationary employee completed assigned tasks with diligence.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt probation và internship nhé! - Probation là một thời gian kiểm tra hoặc thử việc đối với một nhân viên mới hoặc nhân viên đang làm việc dưới một điều khoản hợp đồng công việc. Trong giai đoạn này, nhân viên sẽ được đánh giá và quan sát kỹ lưỡng để xác định xem họ đáp ứng được yêu cầu công việc và thích hợp cho vị trí đó hay không. Ví dụ: John is on probation for three months to assess his performance as a sales representative. (John đang trong thời gian thử việc ba tháng để đánh giá hiệu suất công việc của anh ấy như một nhân viên bán hàng.) - Internship là một hình thức học tập hoặc thực tập trong môi trường công việc thực tế. Người tham gia internship thường là sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp, nhằm học hỏi và tích luỹ kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực mà họ quan tâm hoặc muốn làm việc trong tương lai. Ví dụ: She completed a summer internship at a marketing agency to gain hands-on experience in the industry. (Cô ấy đã hoàn thành một chương trình thực tập mùa hè tại một công ty quảng cáo để tích luỹ kinh nghiệm thực tế trong ngành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết