VIETNAMESE
người diễn giả
ENGLISH
speaker
/ˈspikər/
Người diễn giả là người có nhiệm vụ diễn thuyết trước công chúng, thường là trong các sự kiện, hội nghị, lễ khai trương, quảng cáo sản phẩm...v.v. để truyền tải thông điệp cần đưa ra.
Ví dụ
1.
Người diễn giả tại hội nghị rất hấp dẫn.
The speaker at the conference was very engaging.
2.
Người diễn giả tại hội nghị đem lại rất nhiều thông tin.
The speaker at the conference was very informative.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của speaker trong tiếng Anh nha! - cái loa: Could you turn down the volume of that speaker? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng của loa đó không? Ồn quá.) - diễn giả: I'm today's speaker, and my presentation will start shortly. (Tôi là diễn giả buổi hôm nay, và tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình trong chốc lát.) - người sử dụng ngôn ngữ: I am a fluent English speaker. (Tôi là người sử dụng tiếng Anh thành thạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết