VIETNAMESE

người bán vé máy bay

ENGLISH

airline ticket agent

  
NOUN

/ˈɛrˌlaɪn ˈtɪkət ˈeɪʤənt/

airline ticket seller

Người bán vé máy bay là người bán vé để khách hàng có thể sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng máy bay.

Ví dụ

1.

Người bán vé máy bay không thể tìm thấy bất kỳ chỗ trống nào trên chuyến bay.

The airline ticket agent was unable to find any available seats on the flight.

2.

Người bán vé máy bay đã giúp tôi đặt vé máy bay.

The airline ticket agent helped me book my flight.

Ghi chú

Từ "ticket" có thể có các nghĩa sau đây: Tờ vé: Là một tài liệu hoặc phiếu cho phép người nắm giữ truy cập vào một sự kiện, chuyến đi hoặc một dịch vụ nhất định. Ví dụ: I bought a ticket for the concert next week. (Tôi đã mua một tấm vé cho buổi hòa nhạc vào tuần tới.) Biên lai: Là một tài liệu chứng nhận việc thanh toán cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ: Can I have a ticket for this purchase? (Tôi có thể nhận được một biên lai cho giao dịch này được không?) Biên bản vi phạm giao thông: Là một biên bản vi phạm giao thông do cảnh sát giao thông phát hành khi bạn vi phạm luật giao thông. Ví dụ: I got a ticket for speeding last week. (Tôi bị phạt vi phạm tốc độ tuần trước.)