VIETNAMESE

trưởng phòng kế hoạch tổng hợp

ENGLISH

general planning manager

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈplænɪŋ ˈmænəʤər/

Trưởng phòng kế hoạch tổng hợp là người đứng đầu bộ phận kế hoạch tổng hợp trong một tổ chức, có trách nhiệm lập kế hoạch và điều phối các hoạt động của tổ chức để đạt được mục tiêu tổng thể.

Ví dụ

1.

Người trưởng phòng kế hoạch tổng hợp giám sát các hoạt động lập kế hoạch tổng thể trong tổ chức và đảm bảo sự liên kết với các mục tiêu chiến lược.

The general planning manager oversees the overall planning activities within the organization and ensures alignment with strategic goals.

2.

Là trưởng phòng kế hoạch tổng hợp, Mike lãnh đạo việc phát triển và thực hiện kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty.

As the general planning manager, Mike leads the development and implementation of the company's annual business plan.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "general": - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một sĩ quan cao cấp trong quân đội, thường đứng đầu một lực lượng quân sự lớn. Ví dụ: "The general led the troops into battle." (Tướng dẫn đầu quân đội vào trận.) - Nếu "general" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là chung chung, tổng quát hoặc không cụ thể. Ví dụ: "He gave a general overview of the project during the meeting." (Anh ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan về dự án trong cuộc họp.) - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh chính trị, nó có nghĩa là người không thuộc bất kỳ phe phái hoặc đảng nào. Ví dụ: "The candidate positioned himself as a general, appealing to voters from all parties." (Ứng viên xác định bản thân là một người không thuộc đảng, thu hút cử tri từ tất cả các đảng.)