VIETNAMESE
bất lương
Vô đạo đức, không đúng đắn
ENGLISH
immoral
/ɪˈmɔrəl/
unethical, unprincipled
Bất lương là không đúng đắn, không đạo đức, không theo đúng luân lí, chuẩn mực.
Ví dụ
1.
Gian lận trong kỳ thi được coi là bất lương và trái với quy tắc ứng xử của nhà trường.
Cheating on the exam was considered immoral and against the school's code of conduct.
2.
Quyết định đổ chất thải độc hại xuống sông của công ty bị coi là một hành vi bất lương.
The company's decision to dump toxic waste in the river was deemed as an immoral behavior.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "immoral" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unethical: không đạo đức - dishonorable: không danh dự - corrupt: tham nhũng - depraved: tàn ác - wicked: độc ác - unprincipled: không có nguyên tắc - evil: ác - sinful: tội lỗi - vicious: xấu xa - condemnable: đáng lên án
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết