VIETNAMESE
bất hủ
vĩnh cửu, bất diệt
ENGLISH
immortal
/ɪˈmɔrtəl/
eternal, timeless
Bất hủ là vĩnh cửu, không bị cách biệt với thời gian.
Ví dụ
1.
Bài hát này là bất hủ.
This song is immortal.
2.
Di sản âm nhạc bất hủ của ông khiến ông không thể nào bị quên lãng trong lòng người hâm mộ.
The immortal legacy of his music made him unforgetable in the hearts of his fans.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "immortal" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - timeless: không bao giờ lỗi thời, vượt thời gian - enduring: bền vững, lâu dài - everlasting: vĩnh viễn, không đổi thay - undying: bất tử, không chết - perpetual: không ngừng, vĩnh cửu - immortalized: được tôn vinh, ghi vào sử sách - ageless: vĩnh cửu, không già đi - eternal: vĩnh cửu, bất diệt - unending: không ngừng, không dứt
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết