VIETNAMESE

bận tâm về việc gì

quan tâm đến

ENGLISH

concerned about

  
VERB

/kənˈsɜrnd əˈbaʊt/

worried about something, preoccupied with something

Bận tâm về việc gì là lo lắng, quan tâm đến việc đó.

Ví dụ

1.

Cô bận tâm về sức khỏe của mẹ cô ấy.

She was concerned about her mother's health.

2.

Anh ấy bận tâm về việc thất nghiệp của bạn mình.

He was concerned about his friend's unemployment.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với concerned about trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - Worried about: Ví dụ: I'm worried about her safety while she's traveling alone. (Tôi lo lắng về sự an toàn của cô ấy khi đi du lịch một mình.) - Anxious about: Ví dụ: He's anxious about his upcoming job interview. (Anh ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm sắp tới của mình.) - Troubled about: Ví dụ: She's troubled about her son's recent behavior in school. (Cô ấy đang lo lắng về hành vi gần đây của con trai cô ấy ở trường.) - Perturbed about: Ví dụ: He seemed perturbed about the company's recent financial losses. (Anh ấy dường như lo lắng về những tổn thất tài chính gần đây của công ty.) - Disturbed about: Ví dụ: She's disturbed about the recent news of climate change. (Cô ấy lo lắng về những tin tức gần đây về biến đổi khí hậu.)