VIETNAMESE
nhân viên phòng nhân sự
ENGLISH
human resources officer
/ˈhjumən ˈrisɔrsɪz ˈɔfəsər/
Nhân viên phòng nhân sự là người chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến nhân sự trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Nhân viên phòng nhân sự đã phát triển và thực hiện các chính sách và thủ tục nhân sự.
The human resources officer developed and implemented HR policies and procedures.
2.
Nhân viên phòng nhân sự xử lý các mối quan hệ của nhân viên và giải quyết xung đột tại nơi làm việc.
The human resources officer handled employee relations and resolved workplace conflicts.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt human resources administrative officer và human resources officer nhé! - Human resources administrative officer (Nhân viên hành chính nhân sự) là một vị trí trong bộ phận nhân sự của một tổ chức hoặc công ty. Công việc của họ tập trung vào các nhiệm vụ hành chính và quản lý nhân sự, bao gồm xử lý các hồ sơ nhân viên, quản lý bảo hiểm xã hội và y tế, chuẩn bị hợp đồng lao động, và thực hiện các công việc khác liên quan đến quản lý nhân sự. Ví dụ: The human resources administrative officer is responsible for maintaining employee records and processing payroll. (Nhân viên hành chính nhân sự có trách nhiệm duy trì hồ sơ nhân viên và xử lý tiền lương.) - Human resources officer (Nhân viên nhân sự) là một vị trí trong bộ phận nhân sự của một tổ chức hoặc công ty. Công việc của họ tập trung vào quản lý, phát triển và duy trì nguồn nhân lực của tổ chức. Các nhiệm vụ của nhân viên nhân sự có thể bao gồm tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên, quản lý hiệu suất làm việc, xây dựng chính sách nhân sự và giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự. Ví dụ: The human resources officer is responsible for recruiting and selecting qualified candidates for job vacancies. (Nhân viên nhân sự có trách nhiệm tuyển dụng và lựa chọn ứng viên đủ điều kiện cho các vị trí công việc trống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết