VIETNAMESE
người giúp việc nhà
ENGLISH
domestic worker
/dəˈmɛstɪk ˈwɜrkər/
domestic helper
"Người giúp việc nhà là người được thuê để giúp đỡ trong các công việc nhà cửa. "
Ví dụ
1.
Người giúp việc nhà đã gắn bó với gia đình hơn chục năm nay.
The domestic worker has been with the family for over a decade.
2.
Người giúp việc nhà dọn dẹp nhà cửa và nấu ăn.
The domestic worker cleaned the house and cooked meals.
Ghi chú
Từ "domestic" có nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là các nét nghĩa phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ và dịch tiếng Việt: - Domestic (adj.): liên quan đến gia đình hoặc cuộc sống gia đình. Ví dụ: Domestic chores like cooking and cleaning can take up a lot of time. (Công việc gia đình như nấu ăn và dọn dẹp có thể chiếm nhiều thời gian.) - Domestic (adj.): nội địa, trong nước. Ví dụ: The company focuses on the domestic market before expanding globally. (Công ty tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng toàn cầu.) - Domestication (n.): thuần hóa. Ví dụ: The domestication of cats and dogs happened thousands of years ago. (Quá trình thuần hoá mèo và chó đã xảy ra hàng ngàn năm trước đây.) - Domestic (n.): nhân viên giúp việc trong nhà. Ví dụ: We have a new domestic who comes in twice a week to clean the house. (Chúng tôi có một người giúp việc mới đến hai lần một tuần để dọn dẹp nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết