VIETNAMESE

nộp chứng từ

ENGLISH

submit a document

  
VERB

/səbˈmɪt ə ˈdɑkjəmɛnt/

Nộp chứng từ là việc gửi các giấy tờ, tài liệu ghi lại nội dung sự kiện giao dịch, một nghiệp vụ nào đó đã được hạch toán và ghi vào sổ kế toán của các doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Vui lòng đảm bảo nộp chứng từ trước thời hạn quy định để đảm bảo xử lý và xem xét kịp thời.

Please make sure to submit the document by the specified deadline to ensure timely processing and review.

2.

Trước khi nộp chứng từ, hãy kiểm tra kỹ xem có bao gồm tất cả thông tin cần thiết và tài liệu hỗ trợ hay không để xem xét toàn diện.

Before submitting a document, double-check that all necessary information and supporting materials are included for a comprehensive review.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "submit": - Nếu "submit" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là nộp, gửi hoặc đệ trình. Ví dụ: "Please submit your application by the deadline." (Vui lòng nộp đơn của bạn trước hạn chót.) - Động từ "submit" cũng có thể có nghĩa là đồng ý, tuân thủ hoặc cam chịu. Ví dụ: "He reluctantly submitted to his boss's demands." (Anh ta miễn cưỡng tuân theo yêu cầu của sếp.)