VIETNAMESE

nộp báo cáo

gửi báo cáo

ENGLISH

submit a report

  
VERB

/səbˈmɪt ə rɪˈpɔrt/

Nộp báo cáo là việc gửi báo cáo lên cấp trên hoặc bộ phận quản lý.

Ví dụ

1.

Hãy nộp báo cáo vào cuối ngày.

Please submit the report by the end of the day.

2.

Trưởng nhóm yêu cầu mọi người nộp báo cáo tiến độ hàng tuần của họ.

The team lead requested that everyone submit their weekly progress report.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "report": - Nếu "report" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là bản báo cáo, tường thuật, hoặc thông tin chi tiết về một sự kiện, một vấn đề hoặc một tình huống. Ví dụ: "I need to write a report on the company's financial performance for the past quarter." (Tôi cần viết một bản báo cáo về hiệu suất tài chính của công ty trong quý vừa qua.) - Nếu "report" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là báo cáo, thông báo hoặc tường thuật về một sự kiện hoặc một thông tin cụ thể. Ví dụ: "The journalist reported on the latest developments in the political situation." (Nhà báo báo cáo về những diễn biến mới nhất trong tình hình chính trị.) - Nếu "report" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là báo cáo, tố cáo hoặc tường thuật về một hành vi không đúng đắn hoặc phạm pháp. Ví dụ: "The employee reported the incident of harassment to the HR department." (Nhân viên báo cáo vụ việc bị quấy rối cho phòng nhân sự.) - Động từ "report" còn có nghĩa là phát ra âm thanh hoặc tiếng kêu. Ví dụ: "I heard a loud report coming from the back of the house." (Tôi nghe thấy tiếng nổ lớn từ phía sau nhà.) - Động từ "report" trong ngành âm nhạc có nghĩa là chơi một nốt nhạc hoặc một giai điệu với sự mạnh mẽ và rõ ràng. Ví dụ: "The drummer reported a thunderous beat to start the song." (Người chơi trống đánh một nhịp mạnh mẽ và rõ ràng để bắt đầu bài hát.)