VIETNAMESE

nghề nhân viên văn phòng

làm công ăn lương

ENGLISH

salaryman profession

  
NOUN

/ˈsæl.ɚ.i.mæn prəˈfɛʃən/

salarywoman profession

Nghề nhân viên văn phòng là các công việc được thực hiện trong văn phòng làm việc.

Ví dụ

1.

Nghề nhân văn văn phòng được biết đến với thời gian làm việc dài.

The salaryman profession is known for its long working hours.

2.

Nghề nhân viên văn phòng phổ biến trong văn hóa doanh nghiệp của Nhật Bản.

The salaryman profession is common in Japan's corporate culture.

Ghi chú

Cùng phân biệt pay, wage và salary nha! - Pay là số tiền một người nhận được cho việc làm 1 công việc gì đó thường xuyên. Ví dụ: The manager promised that he would offer me a 5% pay increase next year. (Ông quản lý đã hứa sẽ tăng 5% lương cho tôi vào năm sau.) - Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng). Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience. (Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta). - Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao. Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays. (Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).