VIETNAMESE
bị ngớ ngẩn
lúng túng, hoang mang
ENGLISH
dumbfounded
/ˈdʌmfaʊndɪd/
confused, bewildered
Bị ngớ ngẩn là bị lúng túng, hoang mang, không biết phải làm gì.
Ví dụ
1.
Học sinh bị ngớ ngẩn trước đề thi khó.
The students were dumbfounded by the difficult exam.
2.
Cô bị ngớ ngẩn trước bữa tiệc bất ngờ dành cho mình.
She was dumbfounded by the surprise party for her.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "stupefied" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - perplexed : bối rối - bewildered : lạc đường, lúng túng - dumbfounded : ngơ ngác, choáng váng - confused : lú lẫn, nhầm lẫn - flabbergasted : sửng sốt, kinh ngạc - astounded : sửng sốt, kinh ngạc - amazed : kinh ngạc, sửng sốt - shocked : bàng hoàng, kinh hãi - stunned : choáng váng, sửng sốt - speechless : không thể nói lên lời, cảm thán
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết