VIETNAMESE

cảm giác thù nghịch

ENGLISH

animosity

  
NOUN

/ˌænəˈmɑsəti/

Cảm giác thù nghịch là cảm giác tức giận, khó chịu, căm phẫn hoặc bực bội trước một tình huống bất công, xấu xa hoặc không thể chấp nhận được. Đây là cảm giác thường xuyên được trải nghiệm trong cuộc sống khi gặp phải những tình huống xấu hoặc khi mà một ai đó đã xúc phạm đến lòng tự trọng hoặc quan điểm của chúng ta.

Ví dụ

1.

Cô không giấu nổi cảm giác thù nghịch với người yêu cũ.

She couldn't hide her animosity towards her ex.

2.

Cảm giác thù nghịch của anh đối với cha mình đã ăn sâu.

His animosity towards his father was deep-rooted.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "animosity" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hostility: sự thù địch, sự căm ghét, sự thù hằn. - enmity: sự thù địch, sự căm ghét, sự thù hằn. - antagonism: sự đối đầu, sự đối lập, sự chống đối. - rancor: sự thù oán, sự căm hận, sự giận dữ. - hatred: sự căm ghét, sự thù hận, sự ghê tởm.