VIETNAMESE
nhân viên kinh doanh bất động sản
ENGLISH
real estate salesperson
/riəl ɪˈsteɪt ˈseɪlzˌpɜrsən/
Nhân viên kinh doanh bất động sản là người đại diện cho công ty môi giới bất động sản để bán, mua hoặc cho thuê bất động sản.
Ví dụ
1.
Nhân viên kinh doanh bất động sản chỉ cho những người mua tiềm năng xung quanh tài sản.
The real estate salesperson showed the prospective buyers around the property.
2.
Nhân viên kinh doanh bất động sản thay mặt khách hàng đàm phán các điều khoản mua bán.
The real estate salesperson negotiated the terms of the sale on behalf of the client.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt real estate salesperson và real estate agent nhé! - Real estate salesperson (người bán bất động sản) là một cá nhân có giấy phép làm việc trong lĩnh vực bất động sản, thường làm việc dưới sự giám sát và hướng dẫn của một real estate broker (nhà môi giới bất động sản) hoặc real estate agency (cơ quan bất động sản). Ví dụ: She works as a real estate salesperson for a reputable brokerage firm. (Cô ấy làm việc như một người bán bất động sản cho một công ty môi giới uy tín.) - Real estate agent (đại lý bất động sản) là một người đại diện cho các bên mua và bán trong các giao dịch bất động sản. Họ có giấy phép hoạt động độc lập và có thể làm việc như một cá nhân hoặc làm việc trong một công ty môi giới. Ví dụ: He is a licensed real estate agent and helps clients buy and sell properties. (Anh ấy là một đại lý bất động sản có giấy phép và giúp khách hàng mua bán bất động sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết