VIETNAMESE
bức bách
ENGLISH
force
/fɔrs/
imperative, pressing
Bức bách là thúc giục, bắt buộc, cưỡng ép, đòi hỏi phải được làm ngay, không cho phép trì hoãn.
Ví dụ
1.
Bạn không thể bức bách cô ấy phải đưa ra quyết định được.
You can't force her to make a decision.
2.
Anh ta bức bách tôi phải ký vào giấy tờ.
He forced me to sign the papers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một ý nghĩa khác của từ force nhé! - force (n): lực, có tính thể chất, đặc biệt là bạo lực, mạnh mẽ. Ví dụ: She slapped his face with unexpected force. (Cô ta tát vào mặt anh với một lực mạnh bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết