VIETNAMESE

nhân viên lắp đặt

công nhân lắp đặt, nhân viên cài đặt

ENGLISH

installation staff

  
NOUN

/ˌɪnstəˈleɪʃən stæf/

installer

Nhân viên lắp đặt là người có nhiệm vụ lắp đặt các thiết bị, hệ thống.

Ví dụ

1.

Nhân viên lắp đặt đã lắp ráp và lắp đặt đồ nội thất trong không gian mới được cải tạo.

The installation staff assembled and installed the furniture in the newly renovated space.

2.

Nhân viên lắp đặt hệ thống máy tính mới tại văn phòng.

The installation staff set up the new computer systems in the office.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu những từ vựng liên quan tới cài đặt (install) nhé! - Install (động từ) - cài đặt, lắp đặt Ví dụ: I need to install a new software on my computer. (Tôi cần cài đặt một phần mềm mới trên máy tính của tôi.) - Installation (danh từ) - quá trình cài đặt, công việc lắp đặt Ví dụ: The installation of the new equipment will begin next week. (Việc cài đặt thiết bị mới sẽ bắt đầu vào tuần sau.) - Installer/installation staff (danh từ) - người cài đặt, người lắp đặt Ví dụ: The installer will come to set up the new air conditioning system. (Người cài đặt sẽ đến để thiết lập hệ thống điều hòa không khí mới.) - Installer (danh từ) - chương trình cài đặt, công cụ cài đặt Ví dụ: Download the installer from the official website and run it to install the application. (Tải chương trình cài đặt từ trang web chính thức và chạy nó để cài đặt ứng dụng.) - Uninstall (động từ) - gỡ bỏ cài đặt Ví dụ: I need to uninstall this program because it's not working properly. (Tôi cần gỡ bỏ cài đặt chương trình này vì nó không hoạt động đúng.) - Reinstall (động từ) - cài đặt lại Ví dụ: If the problem persists, you may need to reinstall the software. (Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, bạn có thể cần phải cài đặt lại phần mềm.)