VIETNAMESE
người làm văn phòng
ENGLISH
office worker
/ˈɔfəs ˈwɜrkər/
salaryman
Người làm văn phòng là người làm việc trong một môi trường văn phòng và có nhiệm vụ hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Người làm văn phòng chịu trách nhiệm quản lý các công việc hành chính.
The office worker is responsible for managing administrative tasks.
2.
Người làm văn phòng tổ chức lịch trình và các cuộc họp của nhóm.
The office worker organized the team's schedule and meetings.
Ghi chú
Một số thuật ngữ liên quan đến văn phòng (office) công ty đó là: - corporation: tập đoàn - subsidiary: công ty con - branch: chi nhánh - headquarters: trụ sở chính - representative office: văn phòng đại diện
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết