VIETNAMESE
bê tha
ENGLISH
debauched
/dɪˈbɔːtʃt/
Bê tha là sa đà, ham chơi bời đến mức hết nhân cách.
Ví dụ
1.
Lối sống bê tha của triệu phú bao gồm du thuyền, máy bay riêng và những kỳ nghỉ sang trọng đến những địa điểm kỳ lạ.
The millionaire's debauched lifestyle included yachts, private jets, and luxury vacations to exotic locations.
2.
Lối sống bê tha của anh khiến bố mẹ anh bức xúc.
His debauched lifestyle makes his parents frustrated.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "debauched" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - dissolute: tàn bạo, tệ nạn, đã mất đi sự kiểm soát bản thân và thường dẫn đến việc làm những hành động thiếu đạo đức, tệ hại. - libertine: sống phóng túng, không kiểm soát được bản thân và thường thích thú với các hoạt động giải trí và tình dục. - corrupt: bị chi phối bởi sự tham nhũng và không chân thành trong hành động của mình. - decadent:miêu tả một nền văn hóa hoặc xã hội bị suy thoái và đang chìm vào sự sa đọa. - profligate: phóng đãng, vô đạo đức và thường tiêu hoang và phung phí tài sản. - dissipated: miêu tả một người đã lạm dụng thuốc lá, rượu, hoặc các chất kích thích khác và đã thiệt hại sức khỏe của mình. - rakish: phong cách sống hoang dã, trác táng, không kiểm soát được bản thân và thường thích thú với những hành vi không chính đáng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết