VIETNAMESE
ấm
ấm nóng
ENGLISH
warm
/wɔrm/
heated, lukewarm, tepid
Ấm là trạng thái của một sự vật khi ở nhiệt độ khá cao nhưng lại không phải nóng, gây cảm giác dễ chịu.
Ví dụ
1.
Ngọn lửa trong lò sưởi khiến căn phòng trở nên ấm.
The fire in the fireplace made the room warm.
2.
Anh đưa cho tôi một ly sữa ấm.
He gave me a glass of warm milk.
Ghi chú
Một số từ vựng miêu tả các cấp độ từ nóng tới lạnh: - hot : rất nóng - warm : ấm áp - mild : độ ấm vừa phải - cool : mát mẻ - cold : rất lạnh - freezing : giá lạnh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết