VIETNAMESE
bênh vực
bảo vệ, ủng hộ
ENGLISH
defend
/dɪˈfɛnd/
support
Bênh vực là đứng ra ủng hộ, bảo vệ cho ai hoặc cái gì.
Ví dụ
1.
Anh ta phải bênh vực em gái mình.
He had to defend his sister.
2.
Cô bênh vực chồng cổ trước những lời buộc tội.
She defended her husband against the accusations.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "defend" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - protect: bảo vệ - guard: bảo vệ, giữ gìn - shield: bảo vệ, che chở - uphold: duy trì, giữ vững - back up: hỗ trợ, ủng hộ - stand up for: bảo vệ, đứng lên cho
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết