VIETNAMESE

bắt lỗi

xét nét

ENGLISH

find fault

  
VERB

/faɪnd fɔlt/

Bắt lỗi là việc phát hiện và sửa chữa lỗi trong quá trình thực hiện hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn bắt lỗi mọi thứ, thật khó để làm hài lòng cô ấy.

She always seemed to find fault with everything, making it hard to please her.

2.

Xu hướng bắt lỗi ở nhân viên của ông chủ đã làm giảm động lực làm việc.

The boss's tendency to find fault in his employees was demotivating.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa với "find fault" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - criticize: phê bình - pick holes: tìm lỗi - nitpick: chỉ trích những lỗi nhỏ - point out flaws: chỉ ra những sai sót - find flaws: tìm ra những lỗi - spot errors: phát hiện ra những lỗi - identify mistakes: xác định những sai sót - pinpoint inaccuracies: chỉ ra những sai sót - detect imperfections: phát hiện những thiếu sót