VIETNAMESE

người trồng và bán thảo dược

ENGLISH

herbalist

  
NOUN

/ˈɜrbələst/

Người trồng và bán thảo dược là người có kiến thức và kỹ năng trong việc trồng và thu hái các loại thảo dược, đồng thời kinh doanh và bán các sản phẩm từ thảo dược như thuốc bắc, tinh dầu, kem, nước hoa, và các sản phẩm khác liên quan.

Ví dụ

1.

Người trồng và bán thảo dược chuẩn bị các biện pháp tự nhiên bằng cách sử dụng cây thuốc và thảo mộc.

The herbalist prepared natural remedies using medicinal plants and herbs.

2.

Kiến thức về các phương pháp chữa bệnh truyền thống của nhà thảo mộc đã khiến cô ấy trở thành người trồng và bán thảo dược được săn đón trong lĩnh vực của mình.

The herbalist's knowledge of traditional healing practices made her a sought-after expert in her field.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt herbalist và naturopath nhé! - Herbalist là người chuyên sử dụng và đề xuất các loại thảo dược để chữa bệnh và duy trì sức khỏe. Herbalist tập trung vào sử dụng cây thuốc và các thành phần tự nhiên khác để điều trị các triệu chứng và bệnh tật. Ví dụ: The herbalist recommended a blend of herbs to help with my digestion. (Người sử dụng thảo dược đã đề xuất một hỗn hợp thảo dược để giúp tiêu hóa của tôi.) - Naturopath là chuyên gia y tế tự nhiên, tập trung vào việc cải thiện sức khỏe và phòng ngừa bệnh bằng cách sử dụng phương pháp tự nhiên như thực phẩm, dinh dưỡng, thảo dược, massage, yoga và các phương pháp khác. Naturopath coi cơ thể là một hệ thống tự nhiên có khả năng tự phục hồi và tạo cân bằng. Ví dụ: The naturopath recommended a combination of dietary changes and herbal supplements to support my immune system. (Người chuyên gia y tế tự nhiên đã đề xuất một sự kết hợp giữa thay đổi chế độ ăn và các loại bổ sung thảo dược để hỗ trợ hệ miễn dịch của tôi.)