VIETNAMESE

bất biến

vĩnh cửu

ENGLISH

unchanging

  
ADJ

/ənˈʧeɪnʤɪŋ/

permanent, ever-lasting

Bất biến là không thay đổi, cố định, vẫn nguyên vẹn như trước.

Ví dụ

1.

Cảnh quan bất biến trong nhiều thế kỷ qua.

The landscape has been unchanging for centuries.

2.

Thói quen bất biến trong cuộc sống hàng ngày của cô đã trở nên tẻ nhạt.

The unchanging routine of her daily life had become tedious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cách sử dụng từ unchanging (bất biến) và unchanged (không có sự thay đổi) nhé! - "Unchanging" và "unchanged" đều có nghĩa là không thay đổi, không có sự khác biệt so với trạng thái ban đầu. - "Unchanging" có thể ám chỉ tính chất ổn định của một thứ gì đó trong thời gian dài, trong khi "unchanged" thường chỉ một trạng thái cụ thể tại một thời điểm nhất định. Ví dụ: - The laws of physics are unchanging. (Các định lý vật lý không đổi.) - The price has remained unchanged for the past year. (Giá cả đã không thay đổi trong suốt năm qua.)