VIETNAMESE

nhân viên cung ứng

ENGLISH

supply specialist

  
NOUN

/səˈplaɪ ˈspɛʃələst/

logistics supply coordinator

Nhân viên cung ứng là người làm việc trong lĩnh vực cung ứng, có trách nhiệm đảm bảo việc cung cấp và vận chuyển hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên cung ứng đàm phán hợp đồng với các nhà cung cấp.

The supply specialist negotiated contracts with suppliers.

2.

Nhân viên cung ứng quản lý hàng tồn kho và đảm bảo bổ sung kịp thời.

The supply specialist managed inventory and ensured timely restocking.

Ghi chú

Những từ thuộc family word của từ special: - Special (adj.): đặc biệt This is a special occasion for our family. (Đây là một dịp đặc biệt cho gia đình chúng tôi.) - Specially (adv.): đặc biệt I made this cake specially for you. (Tôi đã làm chiếc bánh này đặc biệt cho bạn.) - Specialize (v.): chuyên về He specializes in computer programming. (Anh ấy chuyên về lập trình máy tính.) - Specialist (n.): chuyên gia I need to see a specialist about my back pain. (Tôi cần tìm một chuyên gia để tư vấn về đau lưng của tôi.) - Specialty (n.): chuyên ngành; đặc sản Her specialty is French cuisine. (Chuyên ngành của cô ấy là ẩm thực Pháp.) This shop sells local specialties. (Cửa hàng này bán các đặc sản địa phương.) - Specialization (n.): sự chuyên môn hóa The medical field has seen a lot of specialization in recent years. (Lĩnh vực y tế đã chứng kiến sự chuyên môn hóa đáng kể trong những năm gần đây.) - Especially (adv.): đặc biệt là I love all fruits, especially strawberries. (Tôi thích tất cả các loại hoa quả, đặc biệt là dâu tây.)