VIETNAMESE

nhân viên vận hành

ENGLISH

operator

  
NOUN

/ˈɑpəˌreɪtər/

Nhân viên vận hành là nhóm người thực hiện các hoạt động và quy trình để duy trì hoạt động của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên vận hành vận hành máy móc theo các quy trình an toàn.

The operator operated the machinery according to safety protocols.

2.

Nhân viên vận hành đã điều chỉnh cài đặt máy để tối ưu hóa sản xuất.

The operator adjusted the machine settings to optimize production.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "operate": - Operator (Người vận hành): A machine operator must have experience and knowledge to ensure safe operation. (Một người vận hành máy phải có kinh nghiệm và kiến thức để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.) - Operation (Hoạt động, thao tác): The operation of the new software is much faster than the old version. (Hoạt động của phần mềm mới nhanh hơn nhiều so với phiên bản cũ.) - Operational (Có liên quan đến vận hành): The team is responsible for ensuring that all systems remain operational at all times. (Nhóm đảm bảo rằng tất cả các hệ thống luôn hoạt động.) - Operative (Có hiệu lực, thực hiện): The new policy will become operative at the beginning of next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ đầu tháng sau.) - Operable (Có thể vận hành được): The device must be kept clean and well-maintained to ensure that it remains operable. (Thiết bị phải được giữ sạch và bảo trì tốt để đảm bảo nó vẫn có thể vận hành được.)