VIETNAMESE

phó ban quản lý tòa nhà

ENGLISH

deputy building manager

  
NOUN

/ˈdɛpjəti ˈbɪldɪŋ ˈmænəʤər/

Phó ban quản lý tòa nhà là người giữ vị trí phụ trách quản lý tòa nhà.

Ví dụ

1.

Phó ban quản lý tòa nhà giám sát việc bảo trì và sửa chữa.

The deputy building manager oversaw maintenance and repairs.

2.

Phó ban quản lý tòa nhà giải quyết các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng của tòa nhà.

The deputy building manager resolved issues related to the building's infrastructure.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt deputy và vice nhé! - Deputy là một người được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho hoặc làm việc thay mặt cho người khác trong một vai trò hoặc chức vụ cụ thể. Thường thì deputy có quyền hạn và trách nhiệm tương tự như người mà họ đại diện. Ví dụ: The deputy mayor attended the meeting on behalf of the mayor. (Phó thị trưởng tham dự cuộc họp thay cho thị trưởng.) - Vice cũng có nghĩa là một người đại diện hoặc người làm việc thay mặt cho người khác, nhưng thường ám chỉ một vị trí phụ, thứ hai hoặc phụ tá. Vice thường chỉ ra một sự xếp hạng thấp hơn hoặc vị trí phụ đối với người mà họ đại diện. Ví dụ: The vice president oversees the company's operations in the absence of the president. (Phó chủ tịch điều hành hoạt động của công ty khi không có chủ tịch.)